Đơn giá thi công nhà phố
Nhà Đẹp Vườn Xinh xin gửi đến quý Khách hàng đơn giá thi công nhà phố, biệt thự đối với các gói thầu: thi công nhà ở,biệt thự phần thô và thi công nhà phố, biệt thự phần hoàn thiện(chìa khóa trao tay), thi công nhà phố,biệt thự phần nhân công.
Nhà Đẹp Vườn Xinh chuyên thiết kế thi công nhà ở, biệt thự, cao ốc văn phòng tại Tp.HCM.
Là đơn vị có nhiều năm kinh nghiệp thiết kế - thi công nhà phố, biệt thự, cao ốc văn phòng tại tphcm và các tỉnh miền đông nam bộ. Ngoài ra cty chúng tôi nhận làm giấy phép, hoàn công công trình nhà phố giá, nhận sửa chữa, chống thấm, trang trí nội thất, ...
Công ty với đội ngũ Kiến Trúc Sư, Kỹ Sư kinh nghiệm, từ nhân viên thiết kế, giám sát đến công nhân trực tiếp thi công tại công trình luôn luôn nâng cao trình độ để hoàn thiện nhiều công trình chất lượng, đẹp, an toàn mang đến cho người Chủ Đầu Tư những dịch vụ hoàn hảo nhất. Đó là chìa khóa cho sự thành công của công ty chúng tôi.
Hơn mười năm hoạt động với đội ngũ quản lý và tư vấn chuyên nghiệp gồm hơn 30 kỹ sư, kiến trúc sư thiết kế cảnh quan, công trình, chuyên viên cao cấp và 500 công nhân ở các đội thi công xây dựng chuyên thi công xây dựng các công trình ở, công trình văn hóa, khách sạn cao tầng. Là một Công ty xây dựng đã và đang khẳng định vị thế trên thị trường với đội ngũ kỹ sư, kiến trúc sư nhiệt tình, năng động; đặc biệt chúng tôi thường xuyên cập nhật công nghệ mới phục vụ xây dựng và nổi bật trong lĩnh vực xây tường gạch nhẹ.
Đơn giá thi công nhà phố năm 2018
Báo Giá Phần Thô
GÓI | GÓI 1 | GÓI 2 | GÓI 3 | GÓI 4 | GÓI 5 | GÓI 6 | GÓI 7 |
Cooper | Cooper Plus | Silver | Silver Plus | Gold | Gold Plus | Platinum | |
GIÁ THÔ | 2,9 tr/m2 |
3 tr/m2 |
3,1 tr/m2 |
3,2 tr/m2 |
3,3 tr/m2 |
3,4 tr/m2 |
>3,50 tr/m2 |
LOẠI NHÀ (*) | Một Mặt tiền |
Một Mặt tiền |
Một Mặt tiền |
Một Mặt tiền |
Hai Mặt tiền |
Ba Mặt tiền |
Biệt thự phố Biệt thự vườn |
1.Đá 1x2 | B.Điền | B.Điền | B.Điền | Đồng Nai | Đồng Nai | Đồng Nai | Đồng Nai |
2.Cát BT | Hạt to | Hạt to | Hạt to | Hạt to | Hạt to | Hạt to | Hạt to |
3.Bê tông | Trộn tại công trường |
Trộn tại công trường |
Trộn tại công trường |
Trộn tại công trường |
Trộn tại công trường |
Trộn tại công trường |
Thương phẩm |
4.Cát xây | Cát Tân Ba | Cát Tân Ba | Hạt to | Hạt to | Hạt to | Hạt to | Hạt to |
5.Cát tô | Cát Tân Ba | Cát Tân Ba | Hạt to | Hạt to | Hạt to | Hạt to | Hạt to |
6.Xi măng | FICO/ CÔNG THANH |
HOLCIM/ HÀ TIÊN 90.000đ/b |
HOLCIM/ HÀ TIÊN 90.000đ/b |
HOLCIM/ HÀ TIÊN 90.000đ/b |
HOLCIM/ HÀ TIÊN 90.000đ/b |
HOLCIM/ HÀ TIÊN 90.000đ/b |
HOLCIM/ HÀ TIÊN 90.000đ/b |
7.Thép | Miền Nam | VINA - KYOE/ POMINA |
VINA - KYOE/ POMINA 14.000đ/kg |
VINA - KYOE/ POMINA 14.000đ/kg |
VINA - KYOE/ POMINA 14.000đ/kg |
VINA - KYOE/ POMINA 14.000đ/kg |
VINA - KYOE/ POMINA 14.000đ/kg |
8.Gạch xây | Tuynel Bình Dương 960đ/v |
Tuynel Bình Dương 960đ/v |
Tuynel Bình Dương 1040đ/v |
Tuynel Bình Dương 1040đ/v |
Tuynel Bình Dương 1040đ/v |
Tuynel Bình Dương 1040đ/v |
Tuynel Bình Dương 1100đ/v |
9.Độ dày sàn (*) |
8cm | 8cm | 8cm | 8cm | 8cm | 8cm | 10cm |
10.Độ dày tường (*) |
10cm | 10cm | 10cm | 10cm | 10cm | 10cm | 10cm |
11.Mác Bê tông | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 250 | 250 |
12.Dây điện | Dafaco | Cadivi | Cadivi | Cadivi | Cadivi | Cadivi | Cadivi |
13.Cáp mạng | Trung Quốc | Cadivi | Sino/Seco | Sino/Seco | Sino/Seco | Sino/Seco | Sino/Seco |
14.Cáp tivi | Trung Quốc | Cadivi | Sino/Seco | Sino/Seco | Sino/Seco | Sino/Seco | Sino/Seco |
15.Ống cấp | uPVC Bình Minh |
uPVC Bình Minh |
uPVC Bình Minh |
PVC Bình Minh |
uPVC Bình Minh |
uPVC Bình Minh |
PPR Bình Minh |
16.Ống thoát | uPVC Bình Minh |
uPVC Bình Minh |
uPVC Bình Minh |
uPVC Bình Minh |
uPVC Bình Minh |
uPVC Bình Minh |
uPVC Bình Minh |
Báo Giá Trọn Gói
STT | GÓI | Gói 1: Tiết kiệm |
Gói 2: Cơ bản |
Gói 3: Khá |
Gói 4: Khá + |
Gói 5: Cao cấp |
Cooper | Cooper Plus |
Silver | Silver Plus |
Gold | ||
4,50 tr/m2 |
5,10 tr/m2 |
5,50 tr/m2 |
5,85 tr/m2 |
8,30 tr/m2 |
||
1 | Đá 1x2 | Đ.Nai | Đ.Nai | Đ.Nai | Đ.Nai | Đ.Nai |
2 | Cát BT | Hạt to | Hạt to | Hạt to | Hạt to | Hạt to |
3 | Bê tông | Trộn tại CT | Trộn tại CT | Trộn tại CT | Thương phẩm |
Thương phẩm |
4 | Cát xây | Hạt to | Hạt to | Hạt to | Hạt to | Hạt to |
5 | Cát tô | Hạt to | Hạt to | Hạt to | Hạt to | Hạt to |
6 | Xi măng | Holcim | Holcim | Holcim | Holcim | Holcim |
7 | Thép | VINA - KYOE/ POMINA |
VINA - KYOE/ POMINA |
VINA - KYOE/ POMINA |
VINA - KYOE/ POMINA |
VINA - KYOE/ POMINA |
8 | Gạch xây | Tuynel | Tuynel | Tuynel | Tuynel | Tuynel |
9 | Độ dày sàn | 8 cm | 8 cm | 8 cm | 10 cm | 10 cm |
10 | Mác BT | 200 | 200 | 200 | 250 | 250 |
11 | Dây điện | Cadivi | Cadivi | Cadivi | Cadivi | Cadivi |
12 | Cáp mạng | Sino/Seco | Sino/Seco | Sino/Seco | Sino/Seco | Sino/Seco |
13 | Cáp TV | Sino | Sino | Sino | Sino | Sino |
14 | Nước nóng | Không | VICO | Bình Minh | Bình Minh | Vesbo |
15 | Nước thoát | Bình Minh | Bình Minh | Bình Minh | Bình Minh | Bình Minh |
SƠN NƯỚC - SƠN DẦU | ||||||
16 | Sơn ngoại thất (JOTUN/DULUX) |
Jotatought/ Maxilite |
NIPPON JOTUN DULUX |
NIPPON JOTUN DULUX |
NIPPON JOTUN DULUX |
NIPPON JOTUN DULUX |
17 | Sơn nội thất | Maxilite | Maxilite | Jotaplast - JOTUN |
Lau chùi hiệu quả |
5 in 1 |
18 | Matit | Maxilitetech | Joton | Joton | Joton | NIPPON JOTUN DULUX |
19 | Sơn dầu | Bạch Tuyết | Bạch Tuyết | Bạch Tuyết | JOTUN NIPPON |
JOTUN NIPPON |
GẠCH LÁT NỀN | ||||||
20 | Gạch nền nhà (đ/m2) | 125 .000 | 160 .000 | 180 .000 | 225 .000 | 350 .000 |
21 | Gạch nền sân,bc (đ/m2) | 125 .000 | 135 .000 | 150 .000 | 170 .000 | 250 .000 |
22 | Gạch nền WC (đ/m2) | 100 .000 | 135 .000 | 150 .000 | 170 .000 | 250 .000 |
GẠCH ỐP TƯỜNG | ||||||
23 | Ốp tường WC (đ/m2) | 100 .000 | 135 .000 | 168 .000 | 240 .000 | 300 .000 |
24 | Ốp tường bếp (đ/m2) | 100 .000 | 135 .000 | 168 .000 | 240 .000 | 300 .000 |
CẦU THANG | ||||||
25 | Đá bậc thang (đ/m2) | Tím Mông Cổ 470 .000 |
Đen Huế 780 .000 |
Kim Sa Trung 1. 350 .000 |
Xà cừ xanh 1. 700 .000 |
Da báo 1. 900 .000 |
26 | Trụ đề pa (đ/m2) 160x160x1200mm |
Sồi trắng 1. 700 .000 |
Căm xe 2. 050 .000 |
Căm xe 2. 050 .000 |
Căm xe 2. 050 .000 |
Gõ đỏ 2. 700 .000 |
27 | Tay vịn (đ/m2) 60x80mm |
Tràm 320 .000 |
Căm xe 420 .000 |
Căm xe 420 .001 |
Căm xe 420 .002 |
Gõ đỏ 820 .000 |
28 | Lan can sắt (đ/m2) | 420. 000 | 670. 000 | 670. 000 | 670. 000 | 950. 000 |
(Con tiện gỗ) (đ/m2) | Sồi trắng 420 .000 |
Căm xe 670 .000 |
Căm xe 670 .000 |
Căm xe 670 .000 |
Gõ đỏ 950 .000 |
|
TRẦN THẠCH CAO | ||||||
29 | Trần thạch cao (Tấm Vĩnh Tường: Grypoc) |
Khung xương Tùng Châu |
Khung xương Tùng Châu |
Khung xương Tùng Châu |
Khung xương Vĩnh Tường |
Khung xương Vĩnh Tường |
CỔNG | ||||||
30 | Cổng | Sắt hộp Hoa Sen 3x6 cm 800. 000 |
Sắt hộp Hoa Sen 4x8 cm 1. 150. 000 |
Sắt hộp Hoa Sen 3x9 cm 1. 250. 000 |
Sắt hộp Hoa Sen 5x10 cm 1. 380. 000 |
Sắt 2 lớp cắt CNC 2. 700. 000 |
31 | Tay nắm và khóa (bộ) | 500. 000 | 1. 000. 000 | 1. 100. 000 | 1. 300. 000 | 2. 000. 000 |
CỬA ĐI | ||||||
32 | Cửa đi chính trệt 4 cánh |
Sắt hộp Hoa Sen 3x6 cm Kính 5mm 800. 000 |
Sắt hộp Hoa Sen 4x8 cm Kính 8mm 1. 350. 000 |
Sắt hộp Hoa Sen 4x8 cm Kính 8mm 1. 350. 000 |
Sắt hộp Hữu Liên 5x10 cm Kính 8mm 1. 440. 000 |
EURO Window 3. 970. 000 |
33 | Cửa đi ban công | Sắt hộp Hoa Sen 3x6 cm Kính 5mm 800. 000 |
Nhựa lõi thép Kính 5mm 1. 550. 000 |
Nhựa lõi thép Kính 5mm 1. 550. 000 |
Nhựa lõi thép Kính 8mm 1. 700. 000 |
EURO Window 8. 860. 000 |
34 | Cửa đi phòng ngủ | Sồi | Căm xe | Căm xe | Căm xe | Gõ |
35 | Cửa đi WC | Nhôm - Kính 5 mm |
Nhựa giả gỗ | Nhựa giả gỗ | Căm xe | Gõ |
36 | Khóa cửa phòng ngủ, WC |
Trung Quốc 120. 000 |
Việt Tiệp 159. 000 |
Việt Tiệp 159. 000 |
Việt Tiệp 159. 000 |
Hefele 390. 000 |
37 | Khóa cửa đi chính - Tay gạt |
Việt Tiệp 315. 000 |
Việt Tiệp 590. 000 |
Việt Tiệp 590. 000 |
Việt Tiệp 650. 000 |
Kohler 1. 100. 000 |
CỬA SỔ | ||||||
38 | Cửa sổ | Nhôm - Kính 5 mm |
Nhôm - Kính 5 mm |
Nhôm - Kính 5 mm |
Nhựa lõi thép Kính 5mm 1. 200. 000 |
EURO Window 5. 900. 000 |
39 | Bông gió sắt cửa sổ | 350. 000 | 400. 000 | 400. 000 | ||
MÁI GIẾNG TRỜI | ||||||
40 | Mái + Khung sắt (Diện tích tối đa 8m2) |
Polycacboonat + Khung sắt hộp 16mm |
Kính cường lực 8mm + Khung sắt hộp 25mm |
Kính cường lực 8mm + Khung sắt hộp 25mm |
Kính cường lực 10mm + Khung sắt hộp 25mm |
Kính cường lực 10mm + Khung sắt hộp 25mm |
BẾP | ||||||
41 | Đá bàn bếp (đ/m2) | Tím Mông Cổ 470 .000 |
Đen Huế 780 .000 |
Marble 1. 700 .000 |
Marble 1. 900 .000 |
Da báo 1. 900 .000 |
42 | Tủ bếp trên | Sồi | Sồi | Căm xe | Căm xe | Căm xe |
43 | Tủ bếp dưới | Cánh tủ sồi | Sồi | Căm xe | Căm xe | Căm xe |
THIẾT BỊ ĐIỆN VÀ CHIẾU SÁNG | ||||||
44 | Công tăc, ổ cắm, CB, MCB, tủ điện | SINO | SINO | SINO | CLIPSAL Phổ thông |
PANASONIC |
45 | Đèn Neon 1,2m (Mỗi phòng 1 cái) |
Commet Bóng Philips |
Commet Bóng Philips |
Commet Bóng Philips |
Commet Bóng Philips |
PANASONIC Bóng Philips |
46 | Đèn huỳnh quang 0,6m (WC) |
Commet Bóng Philips |
Commet Bóng Philips |
Commet Bóng Philips |
Commet Bóng Philips |
PANASONIC Bóng Philips |
47 | Đèn downlight (đ/cái) | 100. 000 | 160. 000 | 160. 000 | 280. 000 | 720. 000 |
48 | Đèn trang trí tường (đ/cái) | 180. 000 | 200. 000 | 250. 000 | 350. 000 | 1. 700. 000 |
49 | Đèn cổng (đ/cái) | 300. 000 | 200. 000 | 250. 000 | 350. 000 | 2. 000. 000 |
50 | Đèn ban công (đ/cái) | 220. 000 | 200. 000 | 250. 000 | 350. 000 | 2. 500. 000 |
51 | Đèn chiếu tranh (đ/cái) | 200. 000 | 200. 000 | 250. 000 | 350. 000 | 1. 500. 000 |
THIẾT BỊ VỆ SINH | ||||||
52 | Lavabo (đ/bộ) | 320. 000 | 400. 000 | 805. 000 | 1. 420. 000 | 2. 210. 000 |
53 | Phụ kiện Lavabo bộ xả,ống,dây cấp |
230. 000 | 690. 000 | 690. 000 | 885. 000 | 885. 000 |
54 | Bàn cầu (đ/bộ) | 1. 660. 000 | 2. 025. 000 | 2. 550. 000 | 3. 195. 000 | 6. 000. 000 |
55 | Vòi tắm hoa sen | 300. 000 | 1. 390. 000 | 1.535. 000 | 1.535. 000 | 11. 000. 000 |
56 | Vòi Lavabo | 150. 000 | 1. 200. 000 | 1. 350. 000 | 1. 450. 000 | 3. 370. 000 |
57 | Rumine (ban công) | 100. 000 | 100. 000 | 100. 000 | 100. 000 | 100. 000 |
58 | Hang xịt + T chia inox | 250. 000 | 440. 000 | 440. 000 | 440. 000 | 910. 000 |
59 | Gương soi + Móc + Khay + Hộp xà bông + Giấy VS | 780. 000 | 965. 000 | 965. 000 | 1. 650. 000 | 4. 230. 000 |
60 | Phễu thu sàn | 55. 000 | 55. 000 | 55. 000 | 200. 000 | 720. 000 |
61 | Van nước lạnh | 170. 000 | 170. 000 | 170. 000 | 170. 000 | 720. 000 |
62 | Van nước nóng | 0 | 355. 000 | 355. 000 | 355. 000 | 355. 000 |
63 | Van một chiều | 213. 000 | 213. 000 | 213. 000 | 213. 000 | 213. 000 |
64 | Máy bơm nước | 860. 000 | 1. 160. 000 | 1. 160. 000 | 1. 160. 000 | 2. 780. 000 |
65 | Bồn inox | 2. 900. 000 | 3. 300. 000 | 3. 900. 000 | 3. 900. 000 | 4. 450. 000 |
66 | Chậu rửa chén | 825. 000 | 1. 100. 000 | 1. 300. 000 | 1. 850. 000 | 3. 400. 000 |
67 | Vòi rửa chén | 300. 000 | 575. 000 | 775. 000 | 875. 000 | 1. 075. 000 |
VẬT LIỆU CHỐNG THẤM | ||||||
69 | Chống thấm ban công và WC | FLINKOTE | SIKA/KOVA | SIKA/KOVA | SIKA/KOVA | SIKA/KOVA |
LAN CAN BAN CÔNG | ||||||
69 | Lan can ban công | 450. 000 | 450. 000 | 450. 000 | 1. 400. 000 | 1. 400. 000 |
ỐP VÁCH TRANG TRÍ | ||||||
70 | Trang trí hàng rào | 350. 000 | 350. 000 | 350. 000 | 1. 200. 000 | |
71 | Trang trí cổng | 350. 000 | 350. 000 | 550. 000 | 1. 700. 000 | |
72 | Trang trí mặt tiền trệt | 350. 000 | 350. 000 | 550. 000 | 1. 700. 000 | |
73 | Trang trí mặt tiền lầu (30%) | 350. 000 | 350. 000 | 550. 000 | 1. 700. 000 | |
74 | Vách trang trí giếng trời, tiểu cảnh | 350. 000 | 350. 000 | 550. 000 | 1. 200. 000 |
Thông tin liên hệ:
- KTS. Trần Thị Bích Huyền
- Đt: 028 39 453211 - 0908 770 961
- Email: huyen.tran@nhadepvuonxinh.com.vn, nhadepvuonxinh.com.vn@gmail.com
- Website: www.nhadepvuonxinh.com.vn
- Đc: 197 Tôn Thất Thuyết, P.3, Q.4, TP. HCM